Có 2 kết quả:
通信負載 tōng xìn fù zài ㄊㄨㄥ ㄒㄧㄣˋ ㄈㄨˋ ㄗㄞˋ • 通信负载 tōng xìn fù zài ㄊㄨㄥ ㄒㄧㄣˋ ㄈㄨˋ ㄗㄞˋ
tōng xìn fù zài ㄊㄨㄥ ㄒㄧㄣˋ ㄈㄨˋ ㄗㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
communications load
Bình luận 0
tōng xìn fù zài ㄊㄨㄥ ㄒㄧㄣˋ ㄈㄨˋ ㄗㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
communications load
Bình luận 0